--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầy lội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầy lội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầy lội
+ adj
muddy, slushy
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
lầy lội
:
muddy, slushy
+
do thám
:
to spy
+
dìu dặt
:
now presto now largo
+
chia ly
:
to disunite; to dissociate
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer